Xe tải tự đổ Hoa Mai 7,35 tấn 2 cầu Euro 4
Mã sản phẩm: 101
Nhóm: Xe tải Hoa mai
Giá bán: 525.000.000
Nhãn hiệu: Hoa Mai
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 1272
Xe tải ben tự đổ Hoa Mai 2 cầu luôn chiếm thị phần lớn nhất tại các thị trường có địa hình khó khăn đèo dốc như vùng núi Tây Bắc, Đông Bắc...Xe tải ben 2 cầu mới nhất vừa được Hoa Mai Auto sản xuất là : Hoa Mai HD7350A.4x4 - E4TD, tải trọng trong hồ sơ là 7 tấn, tải trọng theo thiết kế là 7,35 tấn. Dòng xe được nâng cấp từ mẫu xe bán chạy nhất là Xe tải Hoa Mai 6,45 tấn 2 cầu Euro 2. Xe đã được đông đảo quý khách hàng đón nhận và tin tưởng sử dụng vì những ưu điểm vượt trội như : Bền - Hiệu quả - Giá rẻ
1. Kiểu dáng Ngoại Thất
Xe vẫn được ưu tiên thiết kế ngoại hình vững chãi, đem lại sức chịu tải lớn.
2. Nội Thất
Nội thất trang bị trên xe Hoa Mai 7,35 tấn 2 cầu lấy ý tưởng về người anh hùng áo vải rất mộc mạc nhưng đậm chất thật thà tôn lên vẻ đẹp của những đường bo khỏe khoắn.
3. Các tổng thành xe
Xe Hoa Mai 7,35 tấn 2 cầu 2019 Euro 4 cải tiến các cụm cơ cấu chính to hơn, mạnh hơn phiên bản 6,45 tấn Euro 2.
4. Thông số kỹ thuật chính
Nhãn hiệu : |
HOA MAI HD7350A.4X4-E4TD |
Số chứng nhận : |
2576/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp : |
25/12/2018 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (tự đổ) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ôtô Hoa Mai |
Địa chỉ trưng bày |
Số 55 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội. |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
5860 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2780 |
kG |
- Cầu sau : |
3080 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
13055 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5900 x 2250 x 2720 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3740 x 2060 x 750/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3265 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1810/1705 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 4 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
WP3.7Q130E40 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3660 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
9.00 - 20 /9.00 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Để mua được chiếc xe thuận tiện ưng ý nhất, xin liên hệ với chúng tôi.
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN TMDV VÀ ĐẦU TƯ THĂNG LONG
VPGD/SHOWROOM : Số 55 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Thành Phố Hà Nội.
MST: 0105887318
Phòng Kinh doanh : Mr Đỗ Sách Thịnh
Hotline: 0914 131 555 - 0963 117 485
Hân hạnh phục vụ !